Đang hiển thị: Nhật Bản - Tem bưu chính (1990 - 1999) - 972 tem.
1. Tháng 5 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12¾ x 13
2. Tháng 5 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12¾ x 13
18. Tháng 5 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¼
23. Tháng 5 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13 x 12¾
1. Tháng 6 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12¾ x 13
1. Tháng 6 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13 x 12¾
13. Tháng 6 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12¾ x 13
20. Tháng 6 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13 x 12¾
20. Tháng 6 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¼ x 13
25. Tháng 6 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13
2. Tháng 7 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12¾ x 13
18. Tháng 7 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13 x 12¾
23. Tháng 7 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13 x 13¼
31. Tháng 7 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¼ x 12¾
| Số lượng | Loại | D | Màu | Mô tả |
|
|
|
|
|
||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2013 | CEL | 62(Y) | Đa sắc | A Horse (Suisho Nishiyama) | (30.000.000) | 1,18 | - | 0,29 | - | USD |
|
||||||
| 2014 | CEM | 62(Y) | Đa sắc | The 16th-century Lacquered Saddle | (17.500.000) | 1,18 | - | 0,29 | - | USD |
|
||||||
| 2015 | CEN | 62(Y) | Đa sắc | The 16th-century Lacquered Stirrups | (17.500.000) | 1,18 | - | 0,29 | - | USD |
|
||||||
| 2013‑2015 | 3,54 | - | 0,87 | - | USD |
1. Tháng 8 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12¾ x 13
6. Tháng 8 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13 x 12¾
15. Tháng 8 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13 x 12¾
17. Tháng 8 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13 x 12¾
20. Tháng 8 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13½
27. Tháng 8 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¼
3. Tháng 9 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12¾ x 13
7. Tháng 9 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12¾ x 13
25. Tháng 9 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12¾ x 13
